Xem Nhiều 6/2023 #️ Giảm Cân Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 7 Trend | Quatangmenard.com

Xem Nhiều 6/2023 # Giảm Cân Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 7 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Giảm Cân Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Quatangmenard.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Nhóm nào giảm cân nhiều nhất sẽ có giải thưởng.

Which group loses the most weight, we give them prizes.

ted2019

Thế này là mình có ý bảo cô ấy phải giảm cân rồi.

That would imply that she has to lose weight.

QED

Nên, vâng, bạn có thể giảm cân, nhưng tim bạn không sung sướng gì.

So, yes, you can lose weight, but your heart isn’t happy.

QED

Ông có thể giảm cân vì chán ăn và gặp đôi chút vấn đề về đường ruột.

You may lose weight due to reduced appetite and certain intestinal issues.

OpenSubtitles2018.v3

Có cần tăng hoặc giảm cân hay tập thể dục nhiều hơn không?

Would it be wise for her to gain or lose weight or get more exercise?

jw2019

Cô ấy không cần phải giảm cân nữa!

There’s nothing for her to lose!

QED

Bà không cần phải giảm cân.

You don’t need to lose weight.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn muốn giảm cân để nâng cao sức khỏe hơn là làm nguy hại nó.

You want to lose weight in a way that enhances your health rather than the one that harms it.

ted2019

Tôi sợ nếu tôi bắt đầu khóc tôi sẽ bị giảm cân.

I’m afraid if I start crying, I’ll come unstapled.

OpenSubtitles2018.v3

Cô có nhớ cách giữ biểu đồ giảm cân cho chính xác không?

Do you remember how to keep an accurate diet log?

OpenSubtitles2018.v3

Những nỗ lực để cải thiện khả năng sinh sản bao gồm giảm cân, clomiphene, hoặc metformin.

Efforts to improve fertility include weight loss, clomiphene, or metformin.

WikiMatrix

Và vì chúa, cố giảm cân đi.

And try to lose some weight, for God’s sake.

OpenSubtitles2018.v3

Muốn làm bảo vệ thì phải giảm cân. Một tuần nữa kiểm tra.

To make security guard, you gotta lose weight.

OpenSubtitles2018.v3

Loài này cũng thường giảm cân nặng trong mùa đông.

Animals also often lose weight during winter.

WikiMatrix

Em không giảm cân.

I wasn’t escaping.

OpenSubtitles2018.v3

Thyroid, hooc-môn, giảm cân nhanh…

Thyroid, hormones, crash diets…

OpenSubtitles2018.v3

Nếu cậu giảm cân chút nữa thì đã tốt hơn rồi.

If you lose enough weight, then the zipline will work.

OpenSubtitles2018.v3

□ Giảm cân

□ Lose weight

jw2019

Làm không phải bất kỳ để mang về giảm cân không phải là nó.

Do not have to any to bring about loss isn’t it.

QED

Giảm cân

Weight loss

EVBNews

Ông ta mãi mãi không phải giảm cân.

He does not need to lose weight forever.

OpenSubtitles2018.v3

Còn nếu muốn giảm cân thì nên uống trước khi ăn.

The drinker may then stir it before drinking.

WikiMatrix

□ Mình muốn giảm cân

□ I’m concerned about my weight

jw2019

Nhưng chỉ giảm cân thôi sẽ không giúp bạn về đích trong thời gian cho phép.

But losing weight alone will not get you across the finish line with a winning time.

ted2019

Ông giảm cân à?

Did you lose weight?

OpenSubtitles2018.v3

Yoga Trong Tiếng Tiếng Anh

Để đáp lại sự bối rối của Arjuna và những nghịch lý đạo đức, Krishna giải thích cho Arjuna các nghĩa vụ của anh ta và diễn giảng thêm về các loại Yoga khác nhau và triết lý Vedanta, với các ví dụ và các phép so sánh.

In the Bhagavad Gita, Krishna explains to Arjuna his duties as a warrior and prince and elaborates on different Yogic and Vedantic philosophies, with examples and analogies.

WikiMatrix

Thực hành chính về tâm linh mà ông dạy cho đồ đệ của mình là Kriya Yoga, một chuỗi các động tác pranayama hướng vào trong để nhanh chóng làm tăng sự phát triển tâm linh của người thực hành.

The central spiritual practice which he taught to his disciples was Kriya Yoga, a series of inner pranayama practices that quickly hasten the spiritual growth of the practitioner.

WikiMatrix

Cô nổi bật ở mọi thứ – thể thao, nghệ thuật, thậm chí cả hẹn hò cũng như yoga.

She excels at everything – sports, arts, even dating, as well as yoga, her long-time passion.

WikiMatrix

Khi tập trung vào việc trở thành một nghệ sĩ giỏi hơn, ăn uống lành mạnh và tập yoga, tôi thấy mình còn hạnh phúc hơn nhiều lần so với hồi còn nghiện ma túy. Lúc này tôi là người hạnh phúc nhất trên đời.

Between my dedication to trying to constantly be a better musician and eating my health foods and doing yoga, I feel so much more high than I did for the last few years of doing drugs.

WikiMatrix

Cả hai nên vào lớp học yoga đi.

Y’all need to be at a yoga class or something.

OpenSubtitles2018.v3

Nguồn gốc thuật yoga

The Background of Yoga

jw2019

Tôi không bảo các bạn phải học thiền hay tập yoga.

I’m not saying you need to learn to meditate or take up yoga.

ted2019

Thuật yoga có thể đưa bạn đến đâu?

Where Can Yoga Take You?

jw2019

Bà được chứng nhận là một huấn luyện viên và giáo viên yoga.

She is a certified yoga trainer and teacher.

WikiMatrix

Tại sao anh lại tập yoga?

Why else are you doing yoga?

OpenSubtitles2018.v3

Cùng với các lớp rèn luyện sức khỏe như yoga và thể dụng nhịp điệu, trường cũng có hơn 36 câu lạc bộ thể thao khác nhau, bao gồm cricket, bóng đá, rugby, khúc côn cầu, bóng rổ và cầu lông là những môn đã thắng và đoạt cúp trong giải đấu Thể thao Đại học và Cao đẳng Anh (BUCS).

Alongside fitness classes such as yoga and aerobics, the university offers over 36 different sporting clubs, including cricket, football, rugby union, hockey, basketball and badminton which have achieved league and cup wins in the British Universities and Colleges Sport (BUCS) league.

WikiMatrix

Tôi thích yoga.

I like the yoga.

OpenSubtitles2018.v3

Thông qua IPRI mà Paz Wells đã liên hệ với “Hiệp hội Quốc tế về Nhận thức Thiêng liêng” là nơi ông được học yoga, thư giãn, thiền định và kỹ thuật tập trung sâu độ, sau này chính ông đã khuyến khích các nhóm Rahma được tiếp xúc thuận tiện hơn.

Through IPRI Paz Wells contacted the “International Society of Divine Realization” where he learned yoga, relaxation, meditation and deep concentration techniques, which he would later encourage among the Rahma groups to facilitate contact.

WikiMatrix

Vì ngày càng có nhiều người chú ý đến thuật này, chúng ta có lẽ tự hỏi: ‘Phải chăng yoga chỉ là một môn thể dục giúp người tập khỏe mạnh, thanh thản tâm trí, và có thân hình đẹp?

In view of the growing interest in yoga, we might ask: ‘Is yoga simply an exercise routine that will give the practitioner a healthy, slim body and some peace of mind?

jw2019

Không, nhưng anh ta cũng bắt đầu… tập yoga rồi.

No, but, you know, he was actually starting to get into yoga at the end there.

OpenSubtitles2018.v3

Yoga có quá mạnh mẽ ?

Is My Bow Too Big?

WikiMatrix

Mục đích của việc rèn luyện yoga là để đưa một người đến trạng thái được mang cùng “ách” hay hòa nhập với một thần linh siêu nhiên.

The objective of yoga as a discipline is to lead a person to the spiritual experience of being “yoked” to or merged with a superhuman spirit.

jw2019

Christian tập yoga với Cynthia Gray à?

Christian does yoga with cynthia gray?

OpenSubtitles2018.v3

Thuật yoga có thích hợp với tín đồ Đấng Christ không’?

Is yoga suitable for Christians?’

jw2019

Vậy, một lần nữa chúng ta đặt câu hỏi: ‘Có thể tập yoga như một môn thể dục thuần túy, để có thân thể khỏe mạnh và tâm trí thanh thản mà không dính líu đến tôn giáo không?’

So once again we ask: ‘Can yoga be practiced simply as a physical exercise to develop a healthy body and a relaxed mind, without any involvement with religion?’

jw2019

Yoga cũng là một cách để làm quen các bà các cô.

Yoga’s good for picking up the ladies too.

OpenSubtitles2018.v3

Từ khi bắt đầu xuất hiện cho đến nay, yoga luôn là một phần quan trọng trong các tôn giáo phương Đông, đặc biệt là trong Ấn Độ Giáo, đạo Jain và Phật Giáo ngày nay.

From its inception until the present time, yoga has been an integral part of Eastern religions, now particularly Hinduism, Jainism, and Buddhism.

jw2019

Hãy tham dự một lớp yoga và ăn nhiều chất xơ nhưng nhớ rằng bạn có thể tiêu xài xa xỉ một chút để mua sô-cô-la đen vì đây là thực phẩm tốt cho sức khoẻ của bạn .

Take a yoga class and eat lots of fiber but remember you can splurge a little because dark chocolate is your power food .

EVBNews

Có thể một vài điều này là vô bổ — cường lực yoga, du lịch mạo hiểm, Pokémon GO– và tôi khá đồng ý với bạn.

ted2019

Thay vào đó, ông khuyên tất cả các đồ đệ nên lập gia đình cùng với thực hành Kriya Yoga.

WikiMatrix

Tập Thể Dục Trong Tiếng Tiếng Anh

Nói chỉ là để tập thể dục đặc biệt để thực hiện.

Said is just to to exercise special to make.

QED

Nhưng nó cũng giống tập thể dục.

But it’s just like exercising.

OpenSubtitles2018.v3

Một cách khác hữu ích không kém là tập thể dục.

Exercise is another useful tool.

ted2019

Nếu muốn có sức khỏe, bạn cần tập thể dục.

If you want to get fit, you need to exercise.

jw2019

Anh đã nói chuyện về lợi ích của việc tập thể dục và ăn uống lành mạnh.

He gave talks on the benefits of fitness and healthy eating.

WikiMatrix

Chó săn Áo nâu đen cần tập thể dục hàng ngày.

Lovebirds require daily exercise.

WikiMatrix

Có cần tăng hoặc giảm cân hay tập thể dục nhiều hơn không?

Would it be wise for her to gain or lose weight or get more exercise?

jw2019

Lựa chọn cách tập thể dục là vấn đề cá nhân.

The choice of what physical exercise to pursue is a personal one.

jw2019

Tôi yêu thích câu chuyện về bài tập thể dục, lời cầu nguyện.

I love some of these, physical exercise, prayer.

ted2019

● Tập thể dục vừa phải.

● Engage in moderate exercise.

jw2019

Nó cũng cần rất nhiều không gian trong nhà, và không gian để tập thể dục ngoài trời.

They also need a lot of space indoors, and space to exercise outdoors.

WikiMatrix

Để tập thể dục.

For exercise.

OpenSubtitles2018.v3

Ăn thức ăn bổ dưỡng, uống nhiều nước và tập thể dục vừa phải.

Eat healthful food, drink plenty of water, and exercise moderately.

jw2019

Sau sáu tháng ở trong lỗ, mày cũng nên tập thể dục một chút.

After six months in the hole, looks like you could use some exercise.

OpenSubtitles2018.v3

Dưới khán đài, trong nhà tắm, khi nữ sinh đang tập thể dục

Under the bleachers, in the showers While we’re changing for gym class

OpenSubtitles2018.v3

Các tiền chiến bị ảnh hưởng bởi những tin đồn thiếu tập thể dục của Tyson.

The pre-fight was marred by rumors of Tyson’s lack of fitness.

WikiMatrix

Tập Thể Dục Thường Xuyên

Regular Exercise

LDS

Bởi hôm nay tôi không rảnh tập thể dục.

I didn’t have time to work out today. ( LAUGHS )

OpenSubtitles2018.v3

Anh có tập thể dục không?

Do you exercise?

OpenSubtitles2018.v3

Họ có một phòng tập thể dục. ”

They had a gym. “

QED

Ví Dụ—Tập Thể Dục Thường Xuyên

Examples—Regular Exercise

LDS

4 . Hãy tập thể dục thường xuyên .

4 . Exercise regularly .

EVBNews

Ít nhất 150 phút (2 giờ và 30 phút) tập thể dục vừa phải mỗi tuần.

At least 150 minutes (2 hours and 30 minutes) of moderate exercise per week.

WikiMatrix

Tại sao tập thể dục rất quan trọng?

Why is exercise important?

jw2019

Hãy biến thú cưng của bạn thành một người bạn tập thể dục cùng

Make your pet an exercise buddy

EVBNews

Ngũ Cốc Trong Tiếng Tiếng Anh

Ông đưa cho cô ngũ cốc rang, cô ăn no nê và còn dư một ít.

He then handed her some roasted grain, and she ate and was satisfied, and she had something left over.

jw2019

Em ăn ngũ cốc đi.

Eat your cereal.

OpenSubtitles2018.v3

Khi khối đá trên quay, hạt ngũ cốc lọt vào giữa hai khối đá và được nghiền nát.

As the upper stone rotated on the lower stone, kernels of grain were fed between the two and were pulverized.

jw2019

Không ăn Ma’aser Sheni ngũ cốc ngoài Đất Thánh Jerusalem — Deut.

26:14 Not to eat Ma’aser Sheni grains outside Jerusalem — Deut.

WikiMatrix

Hãy đem cho tôi ít ngũ cốc.

Just bring me some cereal.

OpenSubtitles2018.v3

Trên bàn có ngũ cốc đấy.

Look, there’s some cereal on the breakfast table.

OpenSubtitles2018.v3

Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân.

Farmers sow grain seeds in spring.

Tatoeba-2020.08

Năm 2003 Kazakhstan thu hoạch tổng cộng 17.6 triệu tấn ngũ cốc, tăng 2.8% so với năm 2002.

In 2003 Kazakhstan harvested 17.6 million tons of grain in gross, 2.8% higher compared to 2002.

WikiMatrix

Tại sao chúng ta chuyển từ gởi hàng trăm tấn ngũ cốc ở đây tới…

Why are we going from shipping hundreds of tons of grain here, to…

OpenSubtitles2018.v3

Our business with Crassus concerned only grain and shipment, nothing more.

OpenSubtitles2018.v3

Thi-thiên 72:16 nói: “Sẽ có dư-dật ngũ–cốc trên đất và trên đỉnh các núi”.

Verse 16 of Psalm 72 says: “There will come to be plenty of grain on the earth; on the top of the mountains there will be an overflow.”

jw2019

Ai đang cung cấp ngũ cốc?

Who is supplying the grain?

OpenSubtitles2018.v3

Cô cải thiện, thêm trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.

She improved and added fruit and vegetables and whole grains.

ted2019

Loại này được chế biến từ heo chỉ ăn ngũ cốc.

This ham is from pigs that are fed only grain.

WikiMatrix

Ăn ngũ cốc đi.

Eat your cereal.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không thể làm ngũ cốc rang ngon như cà phê.

You can’t make burnt grain taste like coffee.

OpenSubtitles2018.v3

Bột ngũ cốc, nồi quân dụng.

Corn cobs, Dixie-style.

OpenSubtitles2018.v3

Kinh Thánh nói: “Sẽ có dư-dật ngũ–cốc [hay thực phẩm] trên đất”.—Thi-thiên 72:16.

The Bible says: “There will come to be plenty of grain [or, food] on the earth.” —Psalm 72:16.

jw2019

Chúng tôi đến vì ngũ cốc.

We come for grain.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy trở lại với thức ăn ngũ cốc của chúng ta.

Let’s get back to our bite of cereal.

ted2019

“Sẽ có dư-dật ngũ–cốc trên đất”.

“There will come to be plenty of grain on the earth.”

jw2019

“Sẽ có dư-dật ngũ–cốc trên đất và trên đỉnh các núi”.—Thi-thiên 72:16.

“There will be an abundance of grain on the earth; on the top of the mountains it will overflow.” —Psalm 72:16.

jw2019

Cũng như siro ngũ cốc nhiều fructose, nước ép hoa quả, đường thô, và mật ong.

So are high–fructose corn syrup, fruit juice, raw sugar, and honey.

ted2019

Warialda là vùng chăn nuôi cừu, bò, trồng ngũ cốc và các vụ mùa khác.

Warialda is a diverse farming community where sheep and cattle are raised and grain and small crops are grown.

jw2019

Ngồi im ăn ngũ cốc Weetabix đi Fowkes.

Shut up and eat your Weetabix, Fowkes.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang xem bài viết Giảm Cân Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Quatangmenard.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!